Có 2 kết quả:
炒热 chǎo rè ㄔㄠˇ ㄖㄜˋ • 炒熱 chǎo rè ㄔㄠˇ ㄖㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hot (i.e. selling well)
(2) to raise prices by speculation
(3) to hype
(2) to raise prices by speculation
(3) to hype
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hot (i.e. selling well)
(2) to raise prices by speculation
(3) to hype
(2) to raise prices by speculation
(3) to hype
Bình luận 0